Có 2 kết quả:

營生 yíng shēng ㄧㄥˊ ㄕㄥ营生 yíng shēng ㄧㄥˊ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to earn a living
(2) a livelihood

Từ điển Trung-Anh

(1) to earn a living
(2) a livelihood